Có 2 kết quả:
狗窦大开 gǒu dòu dà kāi ㄍㄡˇ ㄉㄡˋ ㄉㄚˋ ㄎㄞ • 狗竇大開 gǒu dòu dà kāi ㄍㄡˇ ㄉㄡˋ ㄉㄚˋ ㄎㄞ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
dog hole wide open (idiom); fig. gap caused by missing teeth (used mockingly)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
dog hole wide open (idiom); fig. gap caused by missing teeth (used mockingly)
Bình luận 0