Có 2 kết quả:

狗窦大开 gǒu dòu dà kāi ㄍㄡˇ ㄉㄡˋ ㄉㄚˋ ㄎㄞ狗竇大開 gǒu dòu dà kāi ㄍㄡˇ ㄉㄡˋ ㄉㄚˋ ㄎㄞ

1/2

Từ điển Trung-Anh

dog hole wide open (idiom); fig. gap caused by missing teeth (used mockingly)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

dog hole wide open (idiom); fig. gap caused by missing teeth (used mockingly)

Bình luận 0